Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
Nan River


noun
a river of western Thailand flowing southward to join the Ping River to form the Chao Phraya
Syn:
Nan
Instance Hypernyms:
river
Part Holonyms:
Thailand, Kingdom of Thailand, Siam


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.